Có 2 kết quả:
紧要关头 jǐn yào guān tóu ㄐㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ • 緊要關頭 jǐn yào guān tóu ㄐㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ
jǐn yào guān tóu ㄐㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
urgent and important moment (idiom); critical juncture
Bình luận 0
jǐn yào guān tóu ㄐㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
urgent and important moment (idiom); critical juncture
Bình luận 0